Có 2 kết quả:

災民 zāi mín ㄗㄞ ㄇㄧㄣˊ灾民 zāi mín ㄗㄞ ㄇㄧㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

victim (of a disaster)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

victim (of a disaster)

Bình luận 0